MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
standard packaging: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Delivery period: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Chủ yếu là T/T.. L/C, D/A, D/P, |
Supply Capacity: | 20000 tấn mỗi tháng |
Mật độ | 7.98g/cm3 |
Chống ăn mòn | Tốt lắm. |
Độ cứng | ≤187HB; ≤90HRB; ≤200HV |
Chiều rộng | 1500mm |
Chiều dài | 6000mm |
Độ dày | 10-55mm |
Tiêu chuẩn | ASTM/JIS |
Bề mặt | Màu đen hoặc sáng |
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.030 |
Silicon (Si) | ≤ 100 |
Mangan (Mn) | ≤ 200 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.030 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Chrom (Cr) | 16.00-18.00 |
Nickel (Ni) | 10.00-14.00 |
Molybden (Mo) | 2.00-3.00 |
Độ bền kéo | ≥480 MPa |
Sức mạnh năng suất | ≥177 MPa |
Chiều dài | ≥ 40% |
Giảm | ≥ 60% |
Mật độ | 7.98g/cm3 |
Nhiệt độ | W/(m·K) |
---|---|
100°C | 15.1 |
300°C | 18.4 |
500°C | 20.9 |