Mật độ:4,51g/cm3
Thành phần:Ti-6Al-4V
bề mặt sản phẩm:Đẹp
Vật liệu:Hợp kim titan TC4
Hình dạng:thanh tròn
Đường kính (mm):Có nhiều kích cỡ khác nhau
Mật độ:4,4g/cm³
Vật liệu:Vật liệu hiệu suất cao
Yếu tố:Ti-3Al-2.5V
tên:Titan nhẹ
Mật độ:4,43 g/cm³
Độ bền kéo:950 MPa
Mật độ:4,4g/cm³
Yếu tố:Ti-3Al-2.5V
Hợp kim titan là một:Hợp kim titan loại α+β
tên:Thanh kim loại titan
Mật độ:4,43g/cm3
Độ bền kéo:1.100MPa
Mật độ:4,4g/cm³
Yếu tố:Ti-3Al-2.5V
Sức mạnh:Cao
Mức độ:Gr1, Gr2, Gr3, Gr5, Gr7, Gr9, Gr11, Gr12, Gr16, Gr17, Gr23
tên:Hợp kim titan Ti-6Al-4V
Mật độ:4,51g/cm3
Mức độ:Gr1, Gr2, Gr3, Gr5, Gr7, Gr9, Gr11, Gr12, Gr16, Gr17, Gr23
Mô hình:Thanh hợp kim titan TC11 BT9
tên:Ti-6.5Al-3.5Mo-1.5Zr-0.3Si
Mật độ:4,4g/cm³
Yếu tố:Ti-3Al-2.5V
Hợp kim titan là một:Hợp kim titan loại α+β
tên:Hợp kim titan Ti-6Al-4V
Mật độ:4,51g/cm3
Thành phần:Ti-6Al-4V
Mật độ:4,51g/cm3
Thành phần:Ti-6Al-4V
bề mặt sản phẩm:Đẹp