MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
standard packaging: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Delivery period: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Supply Capacity: | 5000 tấn mỗi tháng |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Tên | Hợp kim 65MN |
Độ bền kéo | 600-850 MPa |
Giới hạn chảy | ≥400 MPa |
Độ giãn dài | ≥15% |
Tỷ trọng | 7.85 g/cm³ |
Độ cứng | HB 170-229 |
Khả năng hàn | Khá |
Độ dẻo | Tốt |
Bề mặt hoàn thiện | Mịn |
Ứng dụng | Bộ phận máy móc, bộ phận ô tô, cấu kiện kết cấu, dụng cụ |
Hợp kim 65MN là thép cacbon trung bình có độ bền cao với độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn tuyệt vời.
Hợp kim 65MN là thép cacbon trung bình có độ bền cao, nổi tiếng với các đặc tính cơ học tuyệt vời, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Loại thép này được thiết kế để mang lại độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn cao hơn, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các bộ phận ô tô, máy móc và kết cấu.
Hợp kim 65MN chứa các nguyên tố chính sau:
Hợp kim 65MN cung cấp một bộ các tính chất cơ học mạnh mẽ phù hợp với một loạt các ứng dụng:
Các tính chất cơ học và thành phần hóa học được tăng cường của Hợp kim 65MN làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe:
Hợp kim 65MN là thép cacbon trung bình có độ bền cao, cung cấp sự kết hợp mạnh mẽ giữa độ bền kéo, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn. Thành phần hóa học và các tính chất cơ học của nó làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong các bộ phận ô tô, bộ phận máy móc, cấu kiện kết cấu và dụng cụ. Với độ bền và độ bền cao, Hợp kim 65MN mang lại hiệu suất đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng công nghiệp.