MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
standard packaging: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Delivery period: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Supply Capacity: | 5000 tấn mỗi tháng |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Tên | Hợp kim dựa trên Cobalt |
Độ cứng | 55-60 HRC (tùy thuộc vào xử lý nhiệt) |
Độ bền kéo | Xấp xỉ 1.200 MPa |
Tỷ trọng | 8,6 g/cm³ |
Khả năng chống mài mòn | Tuyệt vời trong điều kiện mài mòn và trượt |
Khả năng chống ăn mòn | Khả năng chống lại axit, kiềm và nước biển cao |
Khả năng chống oxy hóa | Giữ lại các đặc tính lên đến 800°C |
Độ dẻo | Thấp |
Tính ổn định ở nhiệt độ cao | Duy trì độ cứng và khả năng chống mài mòn lên đến 800°C |
Ứng dụng | Dụng cụ cắt, đế van, hàng không vũ trụ, dầu khí, máy móc công nghiệp |
Hợp kim Stellite 21 cung cấp khả năng chống mài mòn, ăn mòn và chịu nhiệt độ cao tuyệt vời. Hợp kim dựa trên cobalt này được thiết kế cho các ứng dụng hiệu suất cao, đòi hỏi độ cứng và độ bền đặc biệt trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Hợp kim Stellite 21 là vật liệu hiệu suất cao, dựa trên cobalt, được biết đến với khả năng chống mài mòn và ăn mòn đặc biệt. Thành phần hóa học và tính chất cơ học mạnh mẽ của nó làm cho nó phù hợp với các ứng dụng quan trọng trong dụng cụ cắt, hàng không vũ trụ, dầu khí và máy móc công nghiệp. Khả năng duy trì các đặc tính của hợp kim ở nhiệt độ cao đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.