MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
standard packaging: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Delivery period: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Supply Capacity: | 5000 tấn mỗi tháng |
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 19.0 - 21.0 |
Cobalt (Co) | 10.0 - 12.0 |
Molybden (Mo) | 2.0 - 4.0 |
Titanium (Ti) | 2.0 - 2.5 |
Nhôm (Al) | 1.0 - 1.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Silicon (Si) | ≤ 0.50 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.50 |
Bor (B) | ≤ 0.01 |