MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
standard packaging: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Delivery period: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Chủ yếu là T/T.. L/C, D/A, D/P, |
Supply Capacity: | 20000 tấn mỗi tháng |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Mật độ | 7.98g/cm3 |
Các thành phần chính | Cr, Ni, Mo |
Chống ăn mòn | Tốt lắm. |
Độ cứng | ≤187HB; ≤90HRB; ≤200HV |
Chiều rộng | 1500mm |
Chiều dài | 6000mm |
Độ dày | 10-50mm |
Tiêu chuẩn | ASTM/JIS |
AISI 316L tấm thép không gỉ UNS S31603 là một thép không gỉ austenitic carbon thấp với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt phù hợp với môi trường biển và ngành công nghiệp hóa học.Thêm molybden (Mo) làm tăng khả năng chống lại môi trường clorua, trong khi hàm lượng carbon thấp của nó ngăn ngừa ăn mòn giữa các hạt.
Thép không gỉ 316L duy trì các tính chất cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho thiết bị và đường ống nhiệt độ cao.Nó được sử dụng rộng rãi trong chế biến hóa học do khả năng chống axit và kiềm vượt trội.
Có sẵn trong cả tiêu chuẩn ASTM và JIS, tấm thép không gỉ 316L khác nhau một chút về hàm lượng niken (10-14% cho ASTM so với 12-15% cho JIS), ảnh hưởng đến giá cả.Khách hàng nên chỉ định tiêu chuẩn ưa thích của họ khi đặt hàng.
C | Vâng | Thêm | S | P | Cr | Ni | Mo. |
---|---|---|---|---|---|---|---|
≤ 0,030% | ≤ 1,00% | ≤ 2,00% | ≤ 0,030% | ≤ 0,045% | 16.00-18.00% | 10.00-14.00% | 20,00-3,00% |
100°C | 300°C | 500°C |
---|---|---|
15.1 | 18.4 | 20.9 |
Thép không gỉ 316L không thể được xử lý nhiệt để tăng cường và không yêu cầu sơn sau hàn. Nó có tính chất làm cứng công việc tuyệt vời và không từ tính,làm cho nó phù hợp với các hình dạng phức tạpĐể bảo trì, tránh tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cực cao và môi trường ăn mòn và thực hiện kiểm tra thường xuyên để đảm bảo hiệu suất lâu dài.