MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
standard packaging: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Delivery period: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Supply Capacity: | 5000 tấn mỗi tháng |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Thành phần | Cr: 15-17%, Ni: 3.5-5%, Cu: 3-5%, C: 0,07% tối đa, Mn: 1% tối đa, Si: 1% tối đa |
Mật độ | 7.8 g/cm3 |
Chống ăn mòn | Tuyệt vời, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau |
Sức mạnh năng suất | 750 MPa (được xử lý nhiệt) |
Độ bền kéo | 860 MPa |
Chiều dài | 10% |
Độ cứng | 35-40 HRC (được xử lý nhiệt) |
Ứng dụng | Hàng không vũ trụ, các thành phần công nghiệp |
Hợp kim 15-5PH là một loại thép không gỉ có độ bền cao với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, lý tưởng cho các ứng dụng hàng không vũ trụ.
Hợp kim 15-5PH, còn được gọi là loại 15-5 PH, là một loại thép không gỉ có độ bền cao, làm cứng mưa được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học tăng cường và khả năng chống ăn mòn tốt.Hợp kim này là một sự cải tiến so với 17-4PH, cung cấp độ dẻo dai tốt hơn và sức mạnh va chạm cao hơn.
Nguyên tố | % |
---|---|
Chrom | 15-17% |
Nickel | 30,5-5% |
Đồng | 3-5% |
Carbon | 0.07% tối đa |
Mangan | 1% tối đa |
Silicon | 1% tối đa |
Các yếu tố khác | Số lượng dấu vết |
Hợp kim 15-5PH được đánh giá cao vì sự kết hợp của nó với sức mạnh cao, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn, làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi.