MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
standard packaging: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Delivery period: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Supply Capacity: | 5000 tấn mỗi tháng |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Tên | Hợp kim Invar 36 |
Tỷ trọng | ~8.1 g/cm³ |
Độ dẫn nhiệt | ~11 W/m·K |
Độ bền chảy | ~400 MPa (58 ksi) |
Độ giãn dài | ~30% |
Độ bền kéo | ~690 MPa (100 ksi) |
Khả năng hàn | Tuyệt vời |
Điểm nóng chảy | ~1425°C (2597°F) |
Ứng dụng | Được sử dụng khi độ ổn định kích thước và độ giãn nở nhiệt tối thiểu là rất quan trọng |
Hợp kim 3J53 (Invar 36) có độ giãn nở nhiệt cực thấp, lý tưởng cho các ứng dụng chính xác đòi hỏi độ ổn định kích thước cao.
Hợp kim 3J53 được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp (ASTM, ISO) đảm bảo chất lượng và hiệu suất nhất quán.
Hợp kim 3J53 (Invar 36) là vật liệu có độ chính xác cao, được đánh giá cao vì độ giãn nở nhiệt tối thiểu. Các ứng dụng của nó trải rộng trong các ngành công nghiệp công nghệ cao khác nhau, nơi sự ổn định và độ chính xác là tối quan trọng, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.