MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
standard packaging: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Delivery period: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Supply Capacity: | 5000 tấn mỗi tháng |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Khối lượng riêng | ~8.9g/cm³ (0.321 lb/in³) |
Điểm nóng chảy | ~1350-1450°C (2460-2640°F) |
Độ bền kéo | ~900 MPa (130 ksi) |
Giới hạn chảy | ~750 MPa (109 ksi) |
Độ giãn dài | ~15% |
Độ dẫn nhiệt | ~14 W/m·K (10 BTU·in/hr·ft²·°F) |
Mô đun đàn hồi | ~210 GPa (30 x 10³ ksi) |
Khả năng chống ăn mòn | Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt ở nhiệt độ cao |
Ứng dụng | Các bộ phận hàng không vũ trụ, tuabin khí, các bộ phận công nghiệp nhiệt độ cao |
Hợp kim GH39 là hợp kim siêu bền dựa trên niken hiệu suất cao được thiết kế để có độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội ở nhiệt độ cao. Nó được thiết kế đặc biệt để hoạt động đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng hàng không vũ trụ và công nghiệp, nơi có ứng suất nhiệt và cơ học cao.
Sự kết hợp giữa độ bền cao, khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và độ ổn định nhiệt của Hợp kim GH39 khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng cho các ứng dụng quan trọng, nơi độ tin cậy và độ bền là tối quan trọng.
Nguyên tố | Phạm vi thành phần (%) |
---|---|
Niken (Ni) | 60.0 - 65.0 |
Crom (Cr) | 15.0 - 20.0 |
Coban (Co) | 5.0 - 10.0 |
Molipden (Mo) | 3.0 - 5.0 |
Sắt (Fe) | ≤ 6.0 |
Titan (Ti) | 1.0 - 2.0 |
Nhôm (Al) | 1.0 - 2.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.10 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.5 |
Silic (Si) | ≤ 0.5 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.01 |
Những giá trị này là hướng dẫn chung. Để có các thông số kỹ thuật chính xác hoặc các ứng dụng chi tiết, hãy tham khảo các tiêu chuẩn hoặc nhà cung cấp cụ thể.