MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
standard packaging: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Delivery period: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Supply Capacity: | 5000 tấn mỗi tháng |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Khối lượng riêng | 8.3 g/cm³ |
Độ bền kéo | 1000 - 1300 MPa |
Độ bền chảy | 500 - 800 MPa |
Độ giãn dài | 15 - 25% |
Độ dẫn nhiệt | 1350 - 1450°C |
Độ cứng | 200 - 250 HB |
Khả năng chống ăn mòn | Khả năng chống chịu cao trong môi trường khắc nghiệt |
Nhiệt dung riêng | 470 - 520 J/kg·K |
Khả năng chống oxy hóa | Tuyệt vời ở nhiệt độ cao |
Hợp kim NS333 là một siêu hợp kim gốc niken hiệu suất cao được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ ổn định nhiệt tuyệt vời. Vật liệu này vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt, nơi độ bền và độ tin cậy là tối quan trọng.
Hiệu suất nhiệt độ cao: Duy trì các tính chất cơ học ở 1200°C đến 1500°C, lý tưởng cho tuabin khí, động cơ phản lực và lò phản ứng nhiệt độ cao.
Khả năng chống ăn mòn: Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa học khắc nghiệt do hàm lượng crom và molypden cao.
Tính chất cơ học: Kết hợp độ bền kéo cao (1000-1300 MPa) với độ giãn dài tốt (15-25%) và độ cứng (200-250 HB) để có hiệu suất đáng tin cậy dưới áp lực.
Hợp kim NS333 có khả năng gia công và hàn tuyệt vời bằng các kỹ thuật tiêu chuẩn. Thực hành hàn đúng cách là điều cần thiết để duy trì các đặc tính hiệu suất.
Ứng dụng chính:
Hợp kim NS333 đại diện cho một giải pháp vật liệu cao cấp cho các điều kiện vận hành khắc nghiệt, kết hợp độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ ổn định nhiệt với các đặc tính chế tạo tốt. Siêu hợp kim đa năng này mang lại hiệu suất đáng tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe nhất.