MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
standard packaging: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Delivery period: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Supply Capacity: | 5000 tấn mỗi tháng |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Mật độ | ~ 8,8 g/cm3 (0,317 lb/in3) |
Điểm nóng chảy | ~ 1300-1400 °C (2370-2550 °F) |
Độ bền kéo | ~900 MPa (130 ksi) |
Sức mạnh năng suất | ~700 MPa (102 ksi) |
Chiều dài | ~15% |
Khả năng dẫn nhiệt | ~13 W/m·K (9 BTU·in/hr·ft2·°F) |
Mô đun độ đàn hồi | ~210 GPa (30 x 103 ksi) |
Chống ăn mòn | Chống oxy hóa và ăn mòn tốt ở nhiệt độ cao |
Hợp kim GH136 là hợp kim siêu hợp kim dựa trên niken hiệu suất cao được thiết kế để có độ bền và khả năng chống oxy hóa cao ở nhiệt độ cao.Hợp kim này được thiết kế để hoạt động đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi trong ngành hàng không vũ trụ và các quy trình công nghiệp nhiệt độ cao.
GH136 hợp kim kết hợp của sức mạnh cao, chống oxy hóa,và ổn định nhiệt đảm bảo nó là một sự lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng kỹ thuật tiên tiến đòi hỏi hiệu suất đặc biệt trong điều kiện khắc nghiệt.
Nguyên tố | Phạm vi thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 60.0 - 65.0 |
Chrom (Cr) | 14.0 - 16.0 |
Cobalt (Co) | 8.0 - 10.0 |
Molybden (Mo) | 3.0 - 5.0 |
Sắt (Fe) | ≤ 6.0 |
Titanium (Ti) | 1.0 - 2.0 |
Nhôm (Al) | 1.0 - 2.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.10 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.5 |
Silicon (Si) | ≤ 0.5 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.01 |
Các giá trị này cung cấp các hướng dẫn chung. Đối với các thông số kỹ thuật hoặc ứng dụng chính xác, tham khảo các tiêu chuẩn hoặc nhà cung cấp cụ thể.