MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
standard packaging: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Delivery period: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Supply Capacity: | 5000 tấn mỗi tháng |
Tên | Hợp kim Inconel 690 |
Thành phần hóa học | Ni (58.0-63.0%), Cr (28.0-32.0%), Fe (4.0-8.0%), Mo (tối đa 0.5%), Mn (tối đa 1.0%), Si (tối đa 0.5%), C (tối đa 0.05%), S (tối đa 0.015%), P (tối đa 0.015%) |
Tỷ trọng | 8.22 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1400-1450°C |
Độ bền kéo | 690 MPa (100 ksi) |
Giới hạn chảy | 310 MPa (45 ksi) |
Độ giãn dài | 30% (tối thiểu) |
Mô đun đàn hồi | 210 GPa |
Độ dẫn nhiệt | 11.0 W/m·K |
Nhiệt dung riêng | 0.43 J/g·K |
Khả năng chống ăn mòn | Khả năng chống oxy hóa, cacbon hóa và sunfua hóa tuyệt vời |
Inconel 690 là một hợp kim niken-crom hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt để có khả năng chống oxy hóa và cacbon hóa vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. Nó nổi tiếng về độ bền và ổn định ở nhiệt độ cao, khiến nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Inconel 690 kết hợp độ bền cao, khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và độ ổn định nhiệt, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng quan trọng trong môi trường khắc nghiệt.
Nguyên tố | Khoảng | Giá trị điển hình |
---|---|---|
Niken (Ni) | 58.0 - 63.0% | 60.0% |
Crom (Cr) | 28.0 - 32.0% | 30.0% |
Sắt (Fe) | 4.0 - 8.0% | 6.0% |
Molybdenum (Mo) | ≤0.5% | 0.3% |
Mangan (Mn) | ≤1.0% | 0.8% |
Silic (Si) | ≤0.5% | 0.4% |
Carbon (C) | ≤0.05% | 0.02% |
Lưu huỳnh (S) | ≤0.015% | 0.01% |
Phosphorus (P) | ≤0.015% | 0.01% |
Thành phần này đảm bảo rằng Inconel 690 có khả năng chống oxy hóa, cacbon hóa và suy giảm nhiệt độ cao, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe.