Nhà Sản phẩmHợp kim titan

Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ TC4 Titanium hợp kim thép Ti-6Al-4v Đẹp titanium rod mật độ 4,51g/Cm3

Khách hàng đánh giá
Chúng tôi đã làm việc với nhà máy này trong nhiều năm và mọi thứ đã diễn ra rất tốt. Tôi yêu nhà máy này!

—— Tony Hilton - Ba Lan

Khả năng của họ để cung cấp hợp kim đặc biệt hiếm với thời gian dẫn đầu ngắn đã rất quan trọng cho các dự án dầu khí của chúng tôi.Quan hệ đối tác toàn cầu của họ với các nhà máy thép hàng đầu đảm bảo chúng tôi nhận được các vật liệu xác thực với khả năng truy xuất hoàn toàn.

—— Mohammed Al-FarsiGulf năng lượng

Tôi đã tìm kiếm nhà cung cấp này để hợp tác với chất lượng vật liệu của họ rất đáng tin cậy và họ dễ dàng giao tiếp với.

—— Mahamoud Abid Iqbal

Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ

Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ TC4 Titanium hợp kim thép Ti-6Al-4v Đẹp titanium rod mật độ 4,51g/Cm3

Aerospace Industry TC4 Titanium Alloy Steel Ti-6Al-4v Polished Titanium Rod Density 4.51g/Cm3
Aerospace Industry TC4 Titanium Alloy Steel Ti-6Al-4v Polished Titanium Rod Density 4.51g/Cm3 Aerospace Industry TC4 Titanium Alloy Steel Ti-6Al-4v Polished Titanium Rod Density 4.51g/Cm3 Aerospace Industry TC4 Titanium Alloy Steel Ti-6Al-4v Polished Titanium Rod Density 4.51g/Cm3

Hình ảnh lớn :  Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ TC4 Titanium hợp kim thép Ti-6Al-4v Đẹp titanium rod mật độ 4,51g/Cm3

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Zhonggong Special Metallurgy
Chứng nhận: ISO Certificate
Số mô hình: Hợp kim titan TC4
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 100kg
Giá bán: Price is negotiated based on the required specifications and quantity
chi tiết đóng gói: Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu
Thời gian giao hàng: 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán
Điều khoản thanh toán: Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P,
Khả năng cung cấp: 5000 tấn mỗi tháng

Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ TC4 Titanium hợp kim thép Ti-6Al-4v Đẹp titanium rod mật độ 4,51g/Cm3

Sự miêu tả
Mức độ: Gr1, Gr2, Gr3, Gr5, Gr7, Gr9, Gr11, Gr12, Gr16, Gr17, Gr23 tên: Hợp kim titan Ti-6Al-4V
Mật độ: 4,51g/cm3 Thành phần: Ti-6Al-4V
Khu vực ứng dụng: Hàng không vũ trụ, sản xuất ô tô, ngành công nghiệp hóa học, đóng tàu. vv Đồng hợp kim: Thuộc loại hợp kim titan (α+β)
Tình trạng giao hàng: Sáng bóng Ứng dụng: công nghiệp và y tế
Làm nổi bật:

Thép hợp kim titan TC4

,

Thép hợp kim titan Ti-6Al-4v

,

Dây Titanium đánh bóng 4

Thép hợp kim titan TC4 ngành hàng không vũ trụ, Thanh titan đánh bóng Ti-6Al-4v Mật độ 4.51g/Cm3
Thuộc tính sản phẩm
Thuộc tính Giá trị
Cấp độ Gr1, Gr2, Gr3, Gr5, Gr7, Gr9, Gr11, Gr12, Gr16, Gr17, Gr23
Tên Hợp kim titan Ti-6Al-4V
Mật độ 4.51g/cm3
Thành phần Ti-6Al-4V
Lĩnh vực ứng dụng Hàng không vũ trụ, sản xuất ô tô, công nghiệp hóa chất, đóng tàu, v.v.
Hợp kim Thuộc loại hợp kim titan (α+β)
Tình trạng giao hàng Bóng
Ứng dụng Công nghiệp và y tế
Mô tả sản phẩm

Thép tròn hợp kim titan TC4 chất lượng cao ngành hàng không vũ trụ loại xuất khẩu, thanh đánh bóng Ti-6Al-4V mật độ 4.51g/cm3

Thành phần của vật liệu hợp kim titan TC4 là Ti-6Al-4V, thuộc loại hợp kim titan (α+β) và có các tính chất cơ học tổng hợp tốt. Lớn hơn cường độ. Độ bền của TC4 là sb=1.012GPa, mật độ là g=4.51g/cm3 và độ bền riêng là sb/g=23.5, trong khi độ bền riêng của thép hợp kim là sb/g nhỏ hơn 18. Hợp kim titan có độ dẫn nhiệt thấp. Độ dẫn nhiệt của hợp kim titan bằng 1/5 của sắt và 1/10 của nhôm, và độ dẫn nhiệt của TC4 là l=7.955W/m * K.

Thành phần của hợp kim titan GR5 là Ti-6Al-4V, thuộc loại hợp kim titan (α + β) và có các tính chất cơ học tổng hợp tốt. Titan GR5 có khả năng chống ăn mòn và trọng lượng nhẹ tương tự như titan nguyên chất, nhưng có các tính chất cơ học tốt hơn. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, ngành hàng không, ngành y tế, ngành thể thao, v.v.

Thành phần hóa học (%)
Ti Al V Fe C N H O
Biên 5.5~6.8 3.5~4.5 ≤0.30 ≤0.10 ≤0.05 ≤0.015 ≤0.20
Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ TC4 Titanium hợp kim thép Ti-6Al-4v Đẹp titanium rod mật độ 4,51g/Cm3 0
Tên mặt hàng thanh titan/thanh titan
Tiêu chuẩn ASTM B348, AMS 4928 / WL 3.7164 ,ASTM F67,ASTM F136, ISO5832-2, ISO5832-3, AMS 4930,ASTM F1713, MIL-T-9047, ASTM F1295 / ISO 5832-11
Vật liệu Gr1,Gr2,Gr3,Gr4,Gr5,Gr7, 6AL4V Eli, GR9, GR12, GR23
TB3, TB6, TC4, TC6, TC11, TC17, TC18
Đường kính 2~300mm
Chiều dài 1000~6000mm
Tình trạng sản phẩm Cán nguội(Y)~Cán nóng(R)~Ủ (M)~Tình trạng rắn
Công nghệ rèn nóng ~ cán nóng ~ gia công
Đóng gói Vỏ gỗ hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Ứng dụng Hàng hải, Khung máy bay, Động cơ tuabin khí, Bộ trao đổi nhiệt, Tụ điện, Nhà máy khử muối, Hợp kim nha khoa, Bột giấy và giấy, Máy ly tâm, Lò xo, Thiết bị thể thao, Ô tô, Đường ống nước biển, Cấy ghép y tế, Điện hóa, Tuabin hơi nước, Lưu trữ chất thải hạt nhân, Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, Công nghiệp lọc dầu và khí đốt, Đồ trang sức, kiến trúc, thiết bị gia dụng
Điều khoản thanh toán T/T, L/C, D/A, D/P
Thời gian giao hàng Xác nhận đàm phán
Thành phần hóa học của từng loại
Cấp Fe% C% N% H% O% Al% V% Mo% Ni% Pd% Ti
Gr1 0.2 0.08 0.03 0.015 0.18 -- -- -- -- -- BAL.
Gr2 0.3 0.08 0.03 0.015 0.25 -- -- -- -- -- BAL.
Gr3 0.3 0.08 0.05 0.015 0.35 -- -- -- -- -- BAL.
Gr4 0.3 0.08 0.05 0.015 0.40 -- -- -- -- -- BAL
Gr5 0.30 0.10 0.05 0.015 0.20 5.5 - 6.8 3.5 - 4.5 -- -- -- BAL
Gr7 0.3 0.08 0.03 0.015 0.25 -- -- -- -- 0.12 - 0.25 BAL.

Chi tiết liên lạc
Jiangsu Zhonggongte Metallurgical Technology Co., Ltd.

Người liên hệ: John zhou

Tel: +8613306184668

Fax: 86-510-88232386

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)