MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
standard packaging: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Delivery period: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Supply Capacity: | 5000 tấn mỗi tháng |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Cấp độ | Gr1, Gr2, Gr3, Gr5, Gr7, Gr9, Gr11, Gr12, Gr16, Gr17, Gr23 |
Mô hình | Thanh hợp kim titan TC11 BT9 |
Tên | Ti-6.5Al-3.5Mo-1.5Zr-0.3Si |
Tỷ trọng | 4.48g/cm³ |
Hợp kim | α+β Hợp kim titan kép |
Ứng dụng | Công nghiệp và y tế |
Chiều dài | Theo yêu cầu |
Đảm bảo chất lượng | Vật liệu xốp titan, sản xuất tiêu chuẩn |
Vật liệu | Đường kính | Chiều dài | Bề mặt | Tình trạng cung cấp |
---|---|---|---|---|
TC11(BT9) | 1.0mm - 300mm | 100mm-6000mm | Sáng bóng | Đã ủ |
Thành phần hóa học | Tạp chất ≤ |
---|---|
Al: 5.8-7.0 Mo: 2.8-3.8 Zr: 0.8-2.0 Si: 0.20-0.35 Ti: Cân bằng |
Fe: 0.25 C: 0.10 N: 0.05 H: 0.012 O: 0.15 Khác: 0.10 Tổng: 0.40 |