MOQ: | 100kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
standard packaging: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Delivery period: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P, |
Supply Capacity: | 5000 tấn mỗi tháng |
Tỷ trọng | 4.4g/cm³ |
Nguyên tố | Ti-3Al-2.5V |
Loại hợp kim | Hợp kim titan loại α+β |
Điểm nóng chảy | 1650°C |
Độ bền kéo | 900–1100MPa |
Độ bền chảy | 850–950 MPa |
Độ giãn dài sau khi đứt | 12%–15% |
Độ giãn dài | 15%-20% |
Ti | 89% đến 90% |
Al | 5.5% đến 6.5% |
V | 3.5% đến 4.5% |
Fe | ≤ 0.3% |
O | ≤ 0.15% |
N | ≤ 0.05% |
H | ≤ 0.015% |
C | ≤ 0.08% |
Hợp kim titan TA18 mang lại độ bền, khả năng chống ăn mòn, hiệu suất gia công và khả năng tương thích sinh học vượt trội, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp.
Hợp kim titan TA18 thể hiện độ bền cao và độ dẻo tuyệt vời ở nhiệt độ phòng với độ bền kéo 900-1100MPa, độ bền chảy 850-950MPa và độ giãn dài sau khi gãy 12%-15%. Nó có hiệu suất mỏi vượt trội và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường biển, với độ giãn dài điển hình là 15%-20% và độ dẻo dai va đập cao để hấp thụ năng lượng dưới tải.
TA18 thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường biển và môi trường axit-bazơ, với khả năng chống ion clorua đặc biệt. Nó duy trì hiệu suất trong điều kiện nhiệt độ/áp suất cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng kỹ thuật hóa học và hàng hải.
TA18 cung cấp các đặc tính gia công nóng tuyệt vời để rèn và đùn, mặc dù gia công nguội đòi hỏi sự chú ý đến độ cứng của vật liệu bằng cách ủ thích hợp. Nó có khả năng hàn và khả năng tạo hình nguội vượt trội, lý tưởng cho các ống dẫn nhẹ áp suất cao của máy bay.