MOQ: | 500kg |
Giá cả: | Price is negotiated based on the required specifications and quantity |
standard packaging: | Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu |
Delivery period: | 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán |
phương thức thanh toán: | Chủ yếu là T/T.. L/C, D/A, D/P, |
Supply Capacity: | 20000 tấn mỗi tháng |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 7,85 g/cm³ |
Sức mạnh | Tốt |
Các quy trình xử lý nhiệt bao gồm | bình thường hóa, dập tắt và ủ |
Điểm nóng chảy | Khoảng 1480 - 1540 ° C |
Khả năng nhiệt riêng | khoảng 450 - 480 j/kg · k |
Độ chính xác gia công | Gia công tốt |
Dịch vụ xử lý | Uốn cong và cắt |
Độ dẫn nhiệt và hệ số giãn nở nhiệt thấp hơn | Cao hơn |
Thanh bằng thép không gỉ F22 chống ăn mòn F53 Thanh tròn không gỉ Thanh đánh bóng
Dịch vụ chứng nhận ISO
F22 là một thép hợp kim thấp hiệu suất cao với độ bền và độ cứng cao, phù hợp với các ngành công nghiệp dầu, khí và hóa học.
Thành phần hóa học của F22 bao gồm carbon (C), silicon (SI), mangan (MN), phốt pho (P), lưu huỳnh (S), crom (CR), molybden (MO) và sắt (Fe), trong đó hàm lượng crom là khoảng 2,25%. Những thành phần này cho F22 tính chất cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn.
Thành phần hóa học của F22 như sau:
C | Si | Mn | P | S | Cr | MO | Fe |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0,05% - 0,15% | Tối đa 0,50% | 0,30% - 0,60% | Tối đa 0,040% | Tối đa 0,040% | 2,00% - 2,50% | 0,87% - 1,13% | Sự cân bằng |
F22 là một loại thép hợp kim thấp với số K21590 UNS, chứa khoảng 2,25% crom. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dầu khí và các ứng dụng khác đòi hỏi độ cứng và khả năng chống ăn mòn cao do các đặc điểm sức mạnh và độ cứng tuyệt vời của nó.
Các tính chất vật lý của F22 bao gồm:
Những tính chất vật lý này làm cho F22 có tiềm năng ứng dụng tốt trong dẫn truyền nhiệt độ cao và nhiệt.
Vật liệu F22 thường trải qua các quá trình xử lý nhiệt sau:
Các quy trình xử lý nhiệt này có thể được điều chỉnh theo các yêu cầu ứng dụng cụ thể để có được các đặc tính vật liệu tốt nhất.
Các tính chất cơ học của F22 phụ thuộc vào quá trình xử lý nhiệt của nó, thường được chuẩn hóa, làm nguội và tăng cường để đạt được các mức độ sức mạnh khác nhau:
F22 được sử dụng rộng rãi trong các trường sau do sức mạnh, độ bền và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó: